Chứng chỉ sư phạm dạy nghề các trình độ năm 2018
Căn cứ quyết định số 1984/QĐ-LĐTBXH ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội về việc thành lập trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội trên cơ sở nâng cấp trường Trung học Công nghiệp Hà Nội;
Căn cứ Điều lệ của trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội được phê duyệt theo quyết định số 3777/QĐ-UBND ngày 02 tháng 08 năm 2010 của Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 442/QĐ-CĐNCN ngày 31/12/2011 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội về việc ban hành chương trình chi tiết bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm dạy nghề;
Căn cứ Quyết định số 71/QĐ-CĐNCN ngày 26/02/2018 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội về việc ban hành chương trình chi tiết bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm dạy nghề trình độ sơ cấp;
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội công nhận kết quả thi và cấp chứng chỉ Sư phạm dạy nghề dạy các trình độ năm 2018. Cụ thể:
1. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm trình độ cao đẳng, trình độ trung cấp
STT |
Họ và tên |
Số Quyết định công nhận tốt nghiệp |
Ngày cấp |
Số hiệu chứng chỉ |
II |
Năm 2018 (Trung cấp & Cao đẳng) |
|
|
|
56 |
Nguyễn Tiến Dũng |
193/QĐ-CĐNCN |
03/05/2018 |
0000506 |
57 |
Nguyễn Hằng Giang |
193/QĐ-CĐNCN |
03/05/2018 |
0000507 |
58 |
Trần Đức Hòa |
193/QĐ-CĐNCN |
03/05/2018 |
0000508 |
59 |
Nguyễn Thanh Hương |
193/QĐ-CĐNCN |
03/05/2018 |
0000509 |
60 |
Nguyễn Việt Hưng |
193/QĐ-CĐNCN |
03/05/2018 |
0000510 |
61 |
Phạm Trung Kiên |
193/QĐ-CĐNCN |
03/05/2018 |
0000511 |
62 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
193/QĐ-CĐNCN |
03/05/2018 |
0000512 |
63 |
Nguyễn Văn Ngà |
193/QĐ-CĐNCN |
03/05/2018 |
0000513 |
64 |
Khuất An Phú |
193/QĐ-CĐNCN |
03/05/2018 |
0000514 |
65 |
Lê Thị Thủy |
193/QĐ-CĐNCN |
03/05/2018 |
0000515 |
66 |
Hoàng Thị Thanh Thủy |
193/QĐ-CĐNCN |
03/05/2018 |
0000516 |
67 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
193/QĐ-CĐNCN |
03/05/2018 |
0000517 |
68 |
Khuất Văn Cường |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000518 |
69 |
Phạm Thị Mỹ Dung |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000519 |
70 |
Đỗ Thị Bích Hiền |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000520 |
71 |
Vũ Thu Hiền |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000521 |
72 |
Đặng Thúy Hoa |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000522 |
73 |
Khổng Thị Minh Hòa |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000523 |
74 |
Nguyễn Thị Hợi |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000524 |
75 |
Lê Huy Hùng |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000525 |
76 |
Hoàng Thị Hương |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000526 |
77 |
Mai Thị Diễm Hương |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000527 |
78 |
Hoàng Thị Thu Hương |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000528 |
79 |
Trần Thị Thu Hương |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000529 |
80 |
Trương Thị Thanh Huyền |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000530 |
81 |
Đoàn Thu Huyền |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000531 |
82 |
Bùi Quang Khánh |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000532 |
83 |
Phạm Trà My |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000533 |
84 |
Phạm Thị Phương |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000534 |
85 |
Hoàng Thị Kim Quy |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000535 |
86 |
Đỗ Phương Thảo |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
0000536 |
87 |
Trần Hữu Thiện |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045784 |
88 |
Lương Thu Trà |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045785 |
89 |
Ngô Huyền Trang |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045786 |
90 |
Lê Thanh Tú |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045787 |
91 |
Nguyễn Đình An |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045788 |
92 |
Phùng Quốc Bảo |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045789 |
93 |
Trần Thị Mỹ Châu |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045790 |
94 |
Phạm Thụy Linh Đa |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045791 |
95 |
Nguyễn Anh Đào |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045792 |
96 |
Lê Thanh Phương Hà |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045793 |
97 |
Lê Thị Xuân Hà |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045794 |
98 |
Hoàng Thị Hiếu |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045795 |
99 |
Trần Trung Hiếu |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045796 |
100 |
Võ Thị Hồng Kiều |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045797 |
101 |
Võ Minh Luân |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045798 |
102 |
Hoàng Thị Mỹ Ngọc |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045799 |
103 |
Lê Bảo Nguyên |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045800 |
104 |
Bùi Thị Thảo Nguyên |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045801 |
105 |
Võ Thị Nguyệt |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045802 |
106 |
Trương Yến Nhi |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045803 |
107 |
Nguyễn Thị Thành |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045804 |
108 |
Dương Thị Hồng Thảo |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045805 |
109 |
Lê Mai Thanh Thảo |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045806 |
110 |
Lê Thị Thoa |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045807 |
111 |
Nguyễn Tịnh Thư |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045808 |
112 |
Nguyễn Thị Thúy |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045809 |
113 |
Lưu Thị Tiên |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045810 |
114 |
Trần Văn Tiếng |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045811 |
115 |
Bạch Thị Thu Trà |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045812 |
116 |
Phan Thị Phương Trinh |
329/QĐ-CĐNCN |
/06/2018 |
045813 |
2. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm trình độ sơ cấp
STT |
Họ và tên |
Số Quyết định công nhận tốt nghiệp |
Ngày cấp |
Số hiệu chứng chỉ |
||||
II |
Năm 2018 |
|
|
|
||||
390 |
Lại Thị Dung |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012919 |
||||
391 |
Trần Thị Dung |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012920 |
||||
392 |
Lưu Văn Dương |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012921 |
||||
393 |
Lê Thanh Hậu |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012922 |
||||
394 |
Ngô Thị Diệu Hiền |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012923 |
||||
395 |
Bùi Thị Hoa |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012924 |
||||
396 |
Lưu Văn Kỳ |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012925 |
||||
397 |
Khổng Khánh Linh |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012926 |
||||
398 |
Nguyễn Ngọc Kiều Loan |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012927 |
||||
399 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012928 |
||||
400 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012929 |
||||
401 |
Nguyễn Thanh Thúy |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012930 |
||||
402 |
Lê Thị Bích Trân |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012931 |
||||
403 |
Đinh Thị Mai Trinh |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012932 |
||||
404 |
Trần Thiện Thanh Trúc |
78/QĐ-CĐNCN |
01/03/2018 |
012933 |
||||
|
Bài viết liên quan