Chứng chỉ sư phạm dạy nghề các trình độ năm 2019
Căn cứ quyết định số 1984/QĐ-LĐTBXH ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội về việc thành lập trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội trên cơ sở nâng cấp trường Trung học Công nghiệp Hà Nội;
Căn cứ Điều lệ của trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội được phê duyệt theo quyết định số 3777/QĐ-UBND ngày 02 tháng 08 năm 2010 của Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 71/QĐ-CĐNCN ngày 26/02/2018 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội về việc ban hành chương trình chi tiết bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm dạy nghề trình độ sơ cấp;
Căn cứ Quyết định số 20/QĐ-CĐNCN ngày 14/01/2019 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội về việc ban hành chương trình chi tiết bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm dạy nghề trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng;
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội công nhận kết quả thi và cấp chứng chỉ Sư phạm dạy nghề dạy các trình độ năm 2019. Cụ thể:
1. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm trình độ cao đẳng
STT |
Họ và tên |
Số Quyết định công nhận tốt nghiệp |
Ngày cấp |
Số hiệu chứng chỉ |
III |
Năm 2019 |
|
|
|
117 |
Hà Thị Thanh Giang |
428/QĐ-CĐNCN |
01/10/2019 |
0103001 |
118 |
Lê Thị Bích Hà |
428/QĐ-CĐNCN |
01/10/2019 |
0103002 |
119 |
Hà Thị Bích Hiếu |
428/QĐ-CĐNCN |
01/10/2019 |
0103003 |
120 |
Lê Thị Hường |
428/QĐ-CĐNCN |
01/10/2019 |
0103004 |
121 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
428/QĐ-CĐNCN |
01/10/2019 |
0103005 |
122 |
Nguyễn Thùy Linh |
428/QĐ-CĐNCN |
01/10/2019 |
0103006 |
123 |
Trần Quốc Lợi |
428/QĐ-CĐNCN |
01/10/2019 |
0103007 |
124 |
Tạ Thị Ánh Nguyệt |
428/QĐ-CĐNCN |
01/10/2019 |
0103008 |
125 |
Nguyễn Đức Sơn |
428/QĐ-CĐNCN |
01/10/2019 |
0103009 |
126 |
Trần Thanh Vân |
428/QĐ-CĐNCN |
01/10/2019 |
0103010 |
127 |
Vũ Thị Thanh Vân |
428/QĐ-CĐNCN |
01/10/2019 |
0103011 |
2. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm trình độ trung cấp
STT |
Họ và tên |
Số Quyết định công nhận tốt nghiệp |
Ngày cấp |
Số hiệu chứng chỉ |
I |
Năm 2019 |
|
|
|
259 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
431/QĐ-CĐNCN |
03/10/2019 |
0102001 |
260 |
Hoàng Văn Nhất |
431/QĐ-CĐNCN |
03/10/2019 |
0102002 |
261 |
Đặng Thị Khánh Phượng |
431/QĐ-CĐNCN |
03/10/2019 |
0102003 |
3. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm trình độ sơ cấp
STT |
Họ và tên |
Số Quyết định công nhận tốt nghiệp |
Ngày cấp |
Số hiệu chứng chỉ |
III |
Năm 2019 |
|
|
|
405 |
Cao Thị Châu |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012934 |
406 |
Nguyễn Văn Duy |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012935 |
407 |
Nguyễn Ngọc Hà |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012936 |
408 |
Vũ Sóng Hải |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012937 |
409 |
Nguyễn Bích Hạnh |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012938 |
410 |
Phạm Văn Hùng |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012939 |
411 |
Nguyễn Như Hùng |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012940 |
412 |
Nguyễn Sĩ Khuê |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012941 |
413 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012942 |
414 |
Đỗ Thị Phương |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012943 |
415 |
Nguyễn Thúy Quỳnh |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012944 |
416 |
Bùi Văn Tâm |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012945 |
417 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012946 |
418 |
Nguyễn Việt Thành |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012947 |
419 |
Đinh Thị Thương |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012948 |
420 |
Bùi Anh Tuấn |
216/QĐ-CĐNCN |
13/05/2019 |
012949 |
421 |
Hoàng Xuân Bách |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101001 |
422 |
Đào Thị Châm |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101002 |
423 |
Nguyễn Thị Dung |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101003 |
424 |
Nguyễn Thành Dương |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101004 |
425 |
Đoàn Thị Duyên |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101005 |
426 |
Trần Mỹ Hà |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101006 |
427 |
Trương Thị Hiền |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101007 |
428 |
Nguyễn Thị Hoa |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101008 |
429 |
Nguyễn Văn Hoàn |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101009 |
430 |
Nguyễn Xuân Hưng |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101010 |
431 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101011 |
432 |
Hoàng Thị Hường |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101012 |
433 |
Nguyễn Văn Khánh |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101013 |
434 |
Vũ Đình Khánh |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101014 |
435 |
Bùi Thùy Linh |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101015 |
436 |
Lê Hải Linh |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101016 |
437 |
Lưu Thành Luân |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101017 |
438 |
Nguyễn Thành Luận |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101018 |
439 |
Trần Thị Mai |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101019 |
440 |
Lê Thị Minh Ngân |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101020 |
441 |
Tô Thị Nhung |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101021 |
442 |
Nguyễn Văn Quân |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101022 |
443 |
Hoàng Thị Thắm |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101023 |
444 |
Nguyễn Thị Minh Thanh |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101024 |
445 |
Vũ Trung Thành |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101025 |
446 |
Lê Thị Thu Thảo |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101026 |
447 |
Phùng Đức Thịnh |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101027 |
448 |
Đặng Thị Minh Thu |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101028 |
449 |
Cao Minh Tiến |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101029 |
450 |
Trương Thị Đài Trang |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101030 |
451 |
Nguyễn Bá Tuyến |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101031 |
452 |
Nguyễn Tân Việt |
323/QĐ-CĐNCN |
19/07/2019 |
0101032 |
Bài viết liên quan